Ứng dụng storytelling qua phim 3D bất động sản: Gia tăng giá trị thương hiệu

Ứng dụng storytelling qua phim 3D bất động sản: Gia tăng giá trị thương hiệu

Trong thị trường bất động sản ngày càng cạnh tranh khốc liệt, khách hàng và nhà đầu tư không chỉ tìm kiếm một không gian ở đơn thuần, mà còn muốn sở hữu một lối sống gắn liền với giá trị và bản sắc của thương hiệu dự án. Trước thực tế đó, storytelling trong phim 3D nổi lên như một chiến lược truyền thông hiệu quả, biến các khung hình thành một câu chuyện sống động về con người, tương lai và cảm xúc. Qua đó, người xem được dẫn dắt vào trải nghiệm nhập vai, thấu hiểu và đồng cảm với dự án một cách sâu sắc hơn. 

Mục tiêu của bài viết này là diễn giải sâu hơn về phương diện tâm lý và truyền thông: tại sao storytelling trong phim 3D bất động sản có thể thuyết phục khách hàng và nhà đầu tư, khiến họ chuyển từ “thích” sang “mua/đầu tư”, đồng thời xây dựng giá trị thương hiệu bền vững cho chủ đầu tư. 

1. Storytelling và giá trị thương hiệu dựa trên khách hàng (CBBE)

Thứ nhất, dựa trên mô hình Customer-Based Brand Equity (CBBE) của Keller (1993), trong đó thương hiệu mạnh được xây dựng theo bốn tầng: nhận biết, ý nghĩa, phản hồi và cộng hưởng. Một câu chuyện 3D về dự án ven sông không chỉ mô tả diện tích căn hộ, mà có thể khơi gợi cảm giác bình yên buổi sáng nhìn ra mặt nước. Khi khách hàng cảm thấy mình “thuộc về” một lối sống, thương hiệu bất động sản trở thành biểu tượng cho giá trị cá nhân, chứ không chỉ là đơn vị bán nhà. Những tầng ý nghĩa này củng cố hình tượng cho khu đô thị và cả thương hiệu.

Mô hình CBBE
Nguồn ảnh: marketingai.vn

2. Narrative Transportation: khách hàng bị cuốn vào câu chuyện

Thứ hai, theo Transportation theory (psychology), con người khi bị cuốn vào một câu chuyện sẽ tạm thời “sống” trong thế giới đó, khiến các phản ứng lý trí và cảm xúc đồng bộ với nhân vật và bối cảnh (Green & Brock, 2000). Một phim 3D bất động sản mô tả buổi sáng ấm áp, trẻ nhỏ chơi đùa trong sân vườn, hay khoảnh khắc làm việc tại căn hộ đầy ánh sáng tự nhiên có thể khiến khách hàng hình dung chính mình trong không gian ấy. Trải nghiệm nhập vai này kích hoạt mong muốn biến “giấc mơ hình ảnh” thành thực tế, khiến khách hàng không chỉ nhìn dự án như một sản phẩm, mà như một tương lai khả thi của chính họ, từ đó, tăng ý định mua hoặc đầu tư. 

Thuyết Transportation theory
Nguồn ảnh: onlinelibrary.wiley.Psychology&Marketing

3. Hình ảnh và ngôn ngữ song hành

Thứ ba, khi thông tin được trình bày đồng thời bằng hình ảnh và ngôn ngữ, trí nhớ của người xem được củng cố thông qua hai kênh xử lý song hành. Trong phim 3D bất động sản, hình ảnh không gian sống được kết hợp cùng voice-over hoặc tagline thương hiệu, tạo ra các “neo ký ức” vững chắc. Khách hàng không chỉ nhìn thấy căn hộ, mà còn dễ dàng ghi nhớ những triết lý thương hiệu qua trải nghiệm đa giác quan vừa rồi. (Dual Coding Theory, Paivio 1991)

Dual Coding Theory
Nguồn ảnh: Double-Barrelled Learning for Young & Old, Paul A. Kirschner & Mirjam Neelen. 3starlearningexperiences

4. Cảm xúc và niềm tin là đòn bẩy doanh thu

Thứ tư, cuốn sách “The Long and The Short of It” của Les Binet và Peter Field (2013) cho thấy: quảng cáo giàu cảm xúc và niềm tin có tác động bền vững hơn so với thông điệp lý tính. Khi storytelling trong phim 3D gắn với giá trị cảm xúc như sự an toàn, kết nối cộng đồng hay chăm sóc sức khỏe, khách hàng sẽ liên tưởng dự án với một thương hiệu đáng tin cậy. Điều này không chỉ làm tăng khả năng sẵn sàng chi trả mà còn rút ngắn thời gian bán hàng. Davis et al. (2023) thậm chí chứng minh rằng trải nghiệm bất động sản qua thực tế ảo có thể rút ngắn thời gian bán từ 28–49% so với cách tiếp cận truyền thống. Như vậy, cảm xúc từ những thước phim 3D Storytelling sẽ tạo ra sự thôi thúc, và niềm tin được tạo dựng sẽ giúp chuyển hóa thôi thúc thành hành động mua.

Dự án phim bất động sản của Casamia Hội An được xây dựng từ những câu chuyện gần gũi

Chuỗi tác động: từ câu chuyện → cảm xúc → ký ức thương hiệu → hành vi

Cuối cùng, Khi kết hợp tất cả các nền tảng trên, cơ chế trở nên rõ ràng: storytelling trong phim 3D tạo ra nhập vai tự sự (transportation), dẫn đến cảm xúc và đồng cảm, được củng cố bằng ghi nhớ lâu dài nhờ mã hóa kép, sau cùng chuyển hóa thành ý nghĩa thương hiệu trong CBBE. Hệ quả là khách hàng không chỉ “mua một căn hộ” mà còn “mua một lối sống và một thương hiệu đáng tin”. Chính chuỗi tác động này giúp doanh nghiệp vừa đạt hiệu quả thương mại ngắn hạn (tăng tốc độ bán, cải thiện tỷ lệ chuyển đổi), vừa xây dựng giá trị thương hiệu dài hạn (niềm tin, trung thành, định giá cao hơn).

Kết luận

Storytelling qua phim 3D bất động sản là một chiến lược truyền thông vượt ra ngoài chức năng minh họa kiến trúc, trở thành công cụ xây dựng thương hiệu và thúc đẩy doanh thu. Dựa trên nền tảng CBBE, narrative transportation, dual coding và nghiên cứu về cảm xúc, ta thấy rõ cơ chế từ câu chuyện đến hành vi mua hàng. Với khả năng truyền cảm hứng sống, khơi dậy cảm xúc và kiến tạo ký ức thương hiệu, storytelling sẽ giúp doanh nghiệp bất động sản không chỉ bán được dự án nhanh hơn, mà còn định hình thương hiệu bền vững trong tâm trí khách hàng và nhà đầu tư. Đây là hướng đi chiến lược cần được các chủ đầu tư chú trọng trong kỷ nguyên truyền thông số và cạnh tranh trải nghiệm.

Tài liệu tham khảo

Binet, L., & Field, P. (2013). The long and the short of it: Balancing short and long-term marketing strategies. IPA.

Clark, J. M., & Paivio, A. (1991). Dual coding theory and education. Educational Psychology Review, 3(3), 149–210.

Davis, F., et al. (2023). Does virtual reality help property sales? Information Systems Research, 34(1), 29–47.

Green, M. C., & Brock, T. C. (2000). The role of transportation in the persuasiveness of public narratives. Journal of Personality and Social Psychology, 79(5), 701–721.

Keller, K. L. (1993). Conceptualizing, measuring, and managing customer-based brand equity. Journal of Marketing, 57(1), 1–22.

Translate »